Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm đẹp, trang điểm
    tô điểm, thêm thắt
    he often embellish the tales of his travels
    anh ta thường tô điểm thêm cho những câu chuyện về các chuyến đi của anh ta

    * Các từ tương tự:
    embellisher, embellishment