Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

varnish /'vɑ:ni∫/  

  • Danh từ
    véc-ni, sơn dầu
    dầu véc-ni
    (Anh) như nail varnish
    Động từ
    đánh véc-ni, quang dầu
    sand and varnish a chair
    đánh giấy ráp và đánh véc-ni chiếc ghế
    một số phụ nữ sơn móng chân

    * Các từ tương tự:
    varnish-tree, varnished, varnisher, varnishing, varnishing-day