Danh từ
sự quá mức, sự thái quá
sự sốt sắng quá mức
hành lý quá mức 100 kg sẽ bị tính thêm tiền cước
số lượng vượt quá, số dôi
chị ta phải trả thêm 4 bảng vượt quá số ghi trên hóa đơn
excesses
(số nhiều)
việc làm quá quắt
người ta sẽ không bao giờ quên những việc làm quá quắt của quân chiếm đóng
to excess
quá mức
nó uống rượu quá mức
Tính từ
(thuộc ngữ)
thêm vào, phụ vào
excess fare
tiền vé trả thêm (để đi xa hơn…)