Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số dư; thặng dư
    surplus of food can be sold for cash
    số dư thực phẩm có thể bán lấy tiền mặt
    we have a trade surplus of £400 million
    chúng tôi có thặng dư thương mại là 400 triệu bảng
    in surplus
    có thặng dư
    our trade is in surplus
    mậu dịch của chúng ta có thặng dư
    Tính từ
    dư thừa, dôi ra
    a sale of surplus stock
    việc bán hàng dư thừa

    * Các từ tương tự:
    Surplus unit, Surplus value, surplusage