Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    -tt-
    glut something with something
    làm tràn ngập, cung cấp thừa thải
    làm thị trường tràn ngập táo rẻ tiền đưa từ nước ngoài vào
    glut oneself [with (on) something]
    nhồi nhét, cho ăn thừa mứa
    nhồi nhét cho những thức ăn bổ dưỡng
    (bóng) đắm mình trong hoan lạc
    Danh từ
    (thường số ít)
    tình trạng tràn ngập (thừa mứa) (cung lớn hơn cầu)
    a glut of fruit
    tình trạng tràn ngập trái cây

    * Các từ tương tự:
    glutamin, gluteal, gluten, gluten-casein, glutenic, gluteus, glutinize, glutinosity, glutinous