Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

saturation /,sæt∫ə'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự ướt đẫm, sự ướt sũng
    (hóa học)sự bão hòa
    (quân sự) sự tập trung (tấn công)
    viên chỉ huy không quân ra lệnh ném bom tập trung vào thành phố

    * Các từ tương tự:
    saturation bombing, saturation point