Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

saturation point /,sæt∫ə'rei∫npɔint/  

  • Danh từ
    (hóa học và nghĩa bóng)
    điểm bão hòa
    số khách du lịch mùa hè đến vùng đó đã đạt tới mức (điểm) bão hòa