Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dour
/'də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dour
/ˈduɚ/
/ˈdawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nghiêm khắc, khắc khổ
a
dour
silence
sự yên lặng khắc khổ
* Các từ tương tự:
dourly
adjective
dourer; -est
[also more ~; most ~] formal :serious and unfriendly
a
dour
politician
a
dour
manner
She
had
a
dour
expression
on
her
face
. :
silent
and
gloomy
the
dour
mood
of
the
crowd
adjective
We went to Spain, away from the dour northern climate
sullen
sour
unfriendly
cold
gloomy
morose
dreary
grim
cheerless
dismal
forbidding
Her father was a dour Scot who wouldn't let me in the house
hard
tough
austere
severe
hardy
inflexible
obstinate
stubborn
unyielding
uncompromising
strict
rigid
obdurate
stern
harsh
adamant
Colloq
hard-nosed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content