Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

austere /ɒ'stiə[r]/ /ɔ:'stiə[r]/  

  • Tính từ
    khắc khổ
    monks leading simple, austere lives
    những thầy tu sống cuộc đời khắc khổ giản dị
    đơn sơ mộc mạc (ngôi nhà, nơi chốn)
    the room was furnished in austere style
    gian phòng được bày biện đơn sơ mộc mạc

    * Các từ tương tự:
    austerely, austereness