Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /'deligət/
    người đại biểu, người đại diện
    Động từ
    /'deligeit/
    cử làm đại biểu
    ủy quyền, ủy thác, giao phó
    công việc đã phải giao phó cho một trợ lý