Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) bạn thân
    an old school chum
    bạn học cũ
    Động từ
    (-mm-)
    chum up [with somebody]
    rất thân thiết với ai

    * Các từ tương tự:
    chummage, chummery, chummily, chumminess, chummy, chump, chump-chop