Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
changeable
/'t∫eindʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
changeable
/ˈʧeɪnʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
changeable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay thay đổi
a
changeable
weather
thời tiết hay thay đổi
có thể thay đổi
* Các từ tương tự:
changeableness
adjective
[more ~; most ~]
able to change or to be changed
The
terms
of
this
contract
are
easily
changeable.
changing often or suddenly
changeable
weather
changeable
and
unreliable
people
adjective
The weather has been changeable for the past week
variable
mutable
protean
inconstant
unstable
unsettled
shifting
uncertain
irregular
uneven
unpredictable
labile
capricious
erratic
fickle
unreliable
undependable
mercurial
volatile
Their meeting-places were changeable and known only to them
alterable
modifiable
transformable
convertible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content