quá khứ đơn của break
xem break
Tính từ
(vị ngữ) (khẩu ngữ)
không còn đồng nào, khánh kiệt, phá sản
flat (stony) broke
(khẩu ngữ)
hoàn toàn khánh kiệt
go for broke
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
liều một phen