Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

beam-ends /'bi:m'endz/  

  • Danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
    hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng

    * Các từ tương tự:
    beam-ends