Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    strapped for something
    (khẩu ngữ)
    không đủ, thiếu (đặc biệt là tiền bạc)
    I'm a bit strapped for cash
    hiện nay tôi hơi thiếu tiền mặt