Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presume /pri'zju:m/  /pri'zu:m/

  • Động từ
    cho là [đúng], cầm chắc là; coi là
    theo luật nước Anh thì bị can được coi là vô tội cho đến khi có chứng cứ cho thấy là anh ta có tội
    dám, đánh bạo, mạo muội
    may I presume to advise you
    tôi có thể mạon muội khuyên anh đôi lời được không?
    (+ on) lạm dụng
    presume on somebody's good nature
    lạm dụng bản tính tốt của ai (mà nhờ vả, vay mượn…)

    * Các từ tương tự:
    presumedly, presumer