Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conjecture /kən'dʒekt∫[r]/  

  • Động từ
    (+ about)
    đoán, phỏng đoán
    quả đúng như tôi đã đóan
    Danh từ
    sự phỏng đóan, sự ước đoán
    điều phỏng đoán, điều ước đoán
    be right in a conjecture
    phỏng đoán đúng
    your theory is pure conjecture
    lý thuyết của anh chỉ là đơn thuần phỏng đóan mà thôi

    * Các từ tương tự:
    conjecturer