Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kết tội (một quan chức, một chính trị gia)
    ủy ban quyết định kết tội tổng thống
    impeach a judge for taking bribes
    kết tội một quan tòa về tội nhận hối lộ
    đặt nghi vấn
    không ai có thể có nghi vấn về tính chân thật của ông ta

    * Các từ tương tự:
    impeachability, impeachable, impeacher, impeachment