Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    buộc tội, táo cáo, thưa kiện (ai)
    anh ta bị buộc tội ăn trộm
    arraign somebody on a charge of murder
    tố cáo ai về tội giết người

    * Các từ tương tự:
    arraigner, arraignment