Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impeacher /im'pi:tʃə/  

  • Danh từ
    người đặt thành vấn đề nghi ngờ
    người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ
    người buộc tội, người tố cáo
    người bắt lỗi, người chê trách
    người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội