Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường xấu)
    đồ sộ, đại qui mô
    grandiose building
    tòa nhà đồ sộ
    a grandiose plan
    kế hoạch đại quy mô

    * Các từ tương tự:
    grandiosely