Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sủi bọt (chất nước)
    xì xì, xè xè
    que diêm cháy xè xè
    Danh từ
    bọt (sủi lên)
    nước chanh này đã hết bọt rồi
    tiếng xì xì, tiếng xè xè
    (khẩu ngữ) rượu có ga; thức uống có ga

    * Các từ tương tự:
    fizzenless, fizziness, fizzle, fizzle out, fizzy