Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kêu xì xì, kêu xèo xèo
    hơi nước thoát ra tạo ra tiếng xì xì lớn
    đống lửa xèo xèo khi rảy nước lên
    [+ at] huýt sáo chê, xuỵt (chê)
    hiss [ata new play
    huýt sáo chê một vở kịch mới
    rít lên
    bà ta rít lên: "cút khỏi chỗ tao ngay!"
    hiss somebody off [something]
    huýt sáo (xuỵt) diễn viên (diễn giả) ra khỏi sàn diễn (rời khỏi bục)
    Danh từ
    tiếng xì xì, tiếng xèo xèo
    tiếng huýt sáo chê, tiếng xuỵt

    * Các từ tương tự:
    hissop