Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hóa học) cacbonat natri
    (cách viết khác soda-water) nước xô đa (giải khát)
    add some soda to the whiskyplease
    làm ơn cho thêm một ít xô-đa vào rượu uýt-ky
    (cách viết khác soda pop) (Mỹ, khẩu ngữ) nước xô đa ướp hương có ga (có pha chanh, anh đào… để lấy hương)
    a glass of cherry soda
    một cốc xô đa anh đào
    hai cốc xô-đa chanh
    (cách viết khác ice-cream soda) kem xô-đa pha xi rô
    ba cốc kem xô-đa pha xi-rô dâu tây

    * Các từ tương tự:
    soda biscuit, soda jerk, soda jerker, soda pop, soda siphon, soda-fountain, soda-water, sodality