Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời nói giả dối, lời nói đạo đức giả
    tiếng lóng; từ ngữ nhà nghề
    thieves' cant
    tiếng lóng của tụi trộm cắp
    a cant expression
    một từ ngữ nhà nghề
    Danh từ
    sự nghiêng; mặt nghiêng
    the wall has a decided cant about it
    bức tường bị nghiêng hẳn
    sự xô nghiêng; sự lật úp
    Động từ
    làm nghiêng, lật nghiêng
    cant over
    lật úp
    cant over a boat to repair
    lật úp chiếc thuyền để sửa chữa

    * Các từ tương tự:
    cant-dog, Cantab, cantabile, cantabrigian, cantaloup, cantaloup, cantaloupe, cantaloup(e), cantaloupe, cantankerous