Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

creole /'kriəʊl/  

  • Danh từ
    ngôn ngữ giả cầy
    người Creon (người gốc Âu sống ở quần đảo Tây Ấn hoặc vùng châu Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha; người gốc Pháp hoặc Tây Ban Nha sống ở các tiểu bang miền Nam nước Mỹ)