Động từ
quá khứ phân từ của wear
xem wear
Tính từ
mòn, sờn, hư
những chiếc giày này trông có vẻ khá mòn
trông có vẻ mệt lữ
cô ta trở về trông có vẻ mệt lữ và lo lắng
worn... to a frazzle
hoàn toàn mòn vẹt