Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (wept)
    khóc
    weep for joy
    khóc vì vui mừng
    người mẹ khóc cái chết của con mình
    weep tears of joy
    khóc những giọt nước mắt sung sướng
    chảy nước (vết thương)
    vết đau đang chảy nước
    Danh từ
    sự khóc, trận khóc
    khóc một trận có lẽ sẽ làm cho anh cảm thấy dễ chịu hơn

    * Các từ tương tự:
    weeper, weeping, weeping-gas, weeping-ripe, weepingly, weepy