Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
voluminous
/və'lu:minəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voluminous
/vəˈluːmənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
voluminous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rộng, lùng thùng (quần áo)
nhiều (tác phẩm…)
voluminous
correspondence
thư từ nhiều
a
voluminous
writer
nhà văn viết nhiều [tác phẩm]
* Các từ tương tự:
voluminousity
,
voluminously
adjective
[more ~; most ~] formal
very large :containing a lot of space
a
voluminous
room
the
building's
high
ceilings
and
voluminous
spaces
b of clothing :using large amounts of fabric :very full
a
voluminous
skirt
having very many words or pages
They
carried
on
a
voluminous
correspondence
. [=
they
wrote
many
long
letters
to
each
other
]
a
voluminous
report
a
writer
of
voluminous
output
adjective
Rose's voluminous skirt was supported by a farthingale
large
extensive
great
spacious
capacious
expansive
roomy
loose
ample
big
ample
bulky
cavernous
copious
massive
huge
substantial
tremendous
enormous
gigantic
mammoth
vast
The voluminous spinnaker filled and we wafted down the estuary at hull speed
oversized
out-sized
ample
billowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content