Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rất lớn, khổng lồ
    a huge house
    ngôi nhà rất lớn
    a huge amount of money
    một số tiền khổng lồ
    have a huge appetite
    ăn rất ngon miệng

    * Các từ tương tự:
    hugely, hugeness, hugeous, hugeousness