Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ) (cũng jumbo-sized)
    to khác thường, cực lớn
    a jumbo [-sizedpacket of washingpowder
    một gói bột giặt to khác thường
    Danh từ
    (số nhiều jumbos) (cũng jumbo jet)
    máy bay phản lực khổng lồ (chở được mấy trăm người)