Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rộng rãi
    a very spacious kitchen
    một gian bếp rất rộng rãi
    the spacious back seat of a car
    ghế sau ngồi rộng rãi của chiếc xe

    * Các từ tương tự:
    spaciously, spaciousness