Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ, có khi xấu)
    ngoại cỡ (quần áo, người)
    outsize dresses
    quần áo áo ngoại cỡ
    cô ta không thực sự là ngoại cỡ đâu, chỉ là vạm vỡ thôi