Danh từ
give umbrage; take umbrage [at something]
[làm cho ai] cảm thấy bị coi thường, bị xúc phạm
tôi đã mời cô ta vì sợ làm cho cô ta cảm thấy bị coi thường
nó cảm thấy bị xúc phạm qua những lời nhận xét của tôi và bỏ đi