Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    give umbrage; take umbrage [at something]
    [làm cho ai] cảm thấy bị coi thường, bị xúc phạm
    tôi đã mời cô ta vì sợ làm cho cô ta cảm thấy bị coi thường
    he took umbrage at my remarks and left
    nó cảm thấy bị xúc phạm qua những lời nhận xét của tôi và bỏ đi

    * Các từ tương tự:
    umbrageous, umbrageously, umbrageousness