Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tumultuous
/tju:'mʌlt∫ʊəs/
/tu:'mʌlt∫ʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumultuous
/tʊˈmʌlʧəwəs/
/Brit tjʊˈmʌlʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumultuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xôn xao, náo động
tumultuous
crowds
đám đông xôn xao
ồn ào
tumultuous
protest
sự phản đố ôn ào
* Các từ tương tự:
tumultuousness
adjective
[more ~; most ~]
loud, excited, and emotional
The
returning
astronauts
were
given
a
tumultuous
welcome
.
The
room
filled
with
tumultuous
applause
.
involving a lot of violence, confusion, or disorder
the
nation's
tumultuous
past
adjective
The heroes received a tumultuous welcome on their return
clamorous
noisy
boisterous
disorderly
turbulent
violent
uproarious
chaotic
frenzied
furious
excited
agitated
hectic
riotous
rowdy
unruly
unrestrained
fierce
savage
wild
hysterical
frantic
rumbustious
boisterous
obstreperous
tempestuous
stormy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content