Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trenchant
/'trent∫ənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trenchant
/ˈtrɛnʧənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trenchant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sắc bén, đanh thép
trenchant
criticism
lời phê bình đanh thép
* Các từ tương tự:
trenchantly
adjective
[more ~; most ~] formal :very strong, clear, and effective
a
trenchant
analysis
/
essay
a
writer
with
a
trenchant
wit
adjective
The critics dismissed the play with a few trenchant remarks
cutting
keen
acute
sharp
pointed
poignant
penetrating
incisive
biting
mordant
mordacious
sarcastic
bitter
acerbic
acid
vitriolic
tart
acrid
acrimonious
acidulous
corrosive
caustic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content