Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superhuman
/,su:pə'hju:mən/
/sju:pə'hju:mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superhuman
/ˌsuːpɚˈhjuːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superhuman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quá sức người, siêu phàm
it
will
require
a
superhuman
effort
to
get
the
job
finished
on
time
phải một sự cố gắng siêu phàm mới có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn
* Các từ tương tự:
superhumanity
,
superhumanly
,
superhumanness
adjective
greater than normal human power, size, or ability
The
character
in
the
film
acquires
superhuman
powers
.
superhuman
strength
/
courage
tales
of
superhuman
feats
It
will
take
a
superhuman
effort
for
them
to
win
the
championship
.
adjective
His superhuman feats would never be duplicated
heroic
Herculean
godlike
legendary
valiant
courageous
brave
daring
dangerous
death-defying
extraordinary
miraculous
phenomenal
incredible
fabulous
fantastic
unbelievable
amazing
noun
They still believe that one day a superhuman will come along to lead them
superman
hero
superhero
•
bermensch
Hercules
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content