Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spurious
/'spjʊəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spurious
/ˈspjɚrijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spurious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giả; giả mạo
spurious
coins
đồng tiền giả
spurious
evidence
bằng chứng giả
* Các từ tương tự:
Spurious regression problem
,
spuriously
,
spuriousness
adjective
not genuine, sincere, or authentic
spurious [=
fake
]
gems
spurious [=
insincere
]
kindness
based on false ideas or bad reasoning
spurious
claims
/
justifications
adjective
His brother was jailed for peddling spurious Egyptian burial artefacts to archaeologists
false
counterfeit
sham
fake
fraudulent
bogus
mock
imitation
simulated
unauthentic
ungenuine
forged
feigned
pretended
deceitful
meretricious
contrived
factitious
artificial
ersatz
synthetic
Colloq
pseudo
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content