Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    thầm lén; thầm
    have a sneaking sympathy
    có cảm tình thầm kín
    I have a sneaking suspicion that he stole my wallet
    tôi thầm nghĩ là nó đã lấy trộm cái ví của tôi

    * Các từ tương tự:
    sneakingly