Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mảnh, miếng (do bị xé, bị cào…)
    chiếc áo vét-tông bị dây kẽm gai xé rách thành từng mảnh
    shred of something
    (số ít, trong câu hỏi hoặc câu phủ định)
    chút ít
    not a shred of truth in what he says
    không một chút sự thật nào trong những gì anh ta nói
    can they find a shred of evidence against me?
    chúng nó có tìm được một chút chứng cứ nào chống lại tôi không?
    Động từ
    (-dd-)
    cắt nhỏ, xé nhỏ
    bắp cải được cắt (thái) nhỏ
    xé vụn những tài liệu tối mật (để tiêu hủy đi)

    * Các từ tương tự:
    shredder, shredding, shreddy