Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gay gắt; cay độc (lời phê bình…)
    a scathing remark
    lời nhận xét cay độc
    a scathing rebuke
    lời quở trách gay gắt
    bảng tường thuật phê phán gay gắt về tình trạng thiếu biện pháp giữ gìn an toàn

    * Các từ tương tự:
    scathingly