Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scathing
/'skeðiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scathing
/ˈskeɪðɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scathing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gay gắt; cay độc (lời phê bình…)
a
scathing
remark
lời nhận xét cay độc
a
scathing
rebuke
lời quở trách gay gắt
the
report
was
scathing
about
the
lack
of
safety
precautions
bảng tường thuật phê phán gay gắt về tình trạng thiếu biện pháp giữ gìn an toàn
* Các từ tương tự:
scathingly
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :very harsh or severe
a
scathing
review
of
the
book
a
scathing
look
/
comment
adjective
She was totally unprepared for the critics' scathing attack on her book
searing
withering
damaging
harmful
severe
harsh
stern
nasty
biting
acrid
acrimonious
mordant
incisive
cutting
sharp
keen
virulent
vitriolic
acid
scorching
burning
fierce
savage
ferocious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content