Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rotund
/rəʊ'tʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rotund
/roʊˈtʌnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rotund
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(đùa)
phốp pháp, tròn trĩnh (người)
* Các từ tương tự:
rotunda
,
rotundate
,
rotundifolious
,
rotundity
,
rotundly
adjective
[more ~; most ~] literary + humorous :fat and round
a
rotund
face
a
short
, rotund
man
* Các từ tương tự:
rotunda
adjective
His rotund, cherubic little face simply invited a pinch of the cheek
round
(
ed
)
circular
orbicular
globular
spherical
They thrilled to hear the rotund notes issuing from Caruso's lips as he sang 'Vesti la Giubba'
full
full-toned
deep
resonant
reverberant
reverberating
sonorous
rich
round
mellow
pear-shaped
Jack's rotund figure was easily recognizable waddling up the street
chubby
podgy
or
chiefly
US
pudgy
(
pleasingly
)
plump
portly
tubby
heavy
fleshy
corpulent
stout
fat
obese
overweight
Colloq
roly-poly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content