Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ribaldry
/'ribldri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ribaldry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
lời nói hài hước tục tĩu thái độ hài hước tục tĩu
noun
The ribaldry of some of Chaucer's tales makes them not altogether suitable for schoolchildren
vulgarity
immodesty
indelicacy
indecency
coarseness
bawdiness
earthiness
wantonness
raciness
naughtiness
shamelessness
lustfulness
rakishness
rascality
dissoluteness
lubricity
lasciviousness
looseness
scurrility
or
scurrilousness
lewdness
salaciousness
licentiousness
grossness
offensiveness
rankness
rudeness
smuttiness
smut
dirt
filth
foulness
obscenity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content