Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

representation /reprizen'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự biểu thị; sự thể hiện; sự miêu tả
    this painting is a representation of a storm at sea
    bức tranh này là cảnh miêu tả một cơn dông bão ở biển
    sự thay mặt, sự đại diện
    the firm needs more representation in Vietnam
    hãng đó cần nhiều đại diện hơn nữa ở Việt Nam
    make representations to
    phản kháng; thỉnh cầu
    phản kháng với hội đồng về tình trạng đường sá

    * Các từ tương tự:
    representational