Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

portrayal /pɔ:'treiəl/  

  • Danh từ
    sự vẽ chân dung
    sự mô tả; sự diễn tả; bức tranh (nghĩa bóng)
    a skillful portrayal of a lonely and embittered old man
    bức tranh tài tình về một ông già cô đơn và cay đắng