Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapt
/ræpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapt
/ˈræpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
say mê, mải mê
rapt
in
contemplation
sự mải mê trầm ngâm
he
listened
to
the
music
with
rapt
attention
anh ta mải mê nghe nhạc
* Các từ tương tự:
raptatory
,
raptly
,
raptor
,
raptores
,
raptorial
,
rapture
,
raptured
,
rapturous
,
rapturously
adjective
literary + formal :showing complete interest in something
The
students
listened
with
rapt
attention
.
rapt
audiences
The
children
sat
rapt
as
the
puppets
danced
.
* Các từ tương tự:
raptor
,
rapture
,
rapturous
adjective
She gave her last performance of 'Giselle' before a rapt audience
entranced
fascinated
spellbound
mesmerized
hypnotized
engrossed
enthralled
bewitched
absorbed
transported
captivated
delighted
You should have seen the rapt expression on the child's face when Santa Claus appeared
enraptured
rapturous
delighted
elated
happy
ecstatic
blissful
overjoyed
joyous
joyful
beatific
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content