Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

raptorial /ræp'tɔ:riəl/  

  • Tính từ
    (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
    (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
    Danh từ
    chim ăn thịt