Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quick-tempered
/kwik 'tempəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quick-tempered
/ˈkwɪkˈtɛmpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quick-tempered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ nổi nóng, nóng tính
adjective
[more ~; most ~] :becoming angry quickly and easily :having a quick temper
a
quick-tempered
coach
adjective
Len is very quick-tempered these days and flies into a rage at the slightest provocation
excitable
impulsive
temperamental
hot-tempered
waspish
choleric
splenetic
impatient
short-tempered
touchy
irascible
irritable
snappish
abrupt
short
short-spoken
quarrelsome
testy
volatile
hot-blooded
bad-tempered
ill-tempered
churlish
highly-strung
US
high-keyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content