Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prudence
/'pru:dns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prudence
/ˈpruːdəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prudence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự khôn ngoan; thận trọng; tính khôn ngoan thận trọng
we
can
rely
on
the
prudence
of
his
decision
ta có thể tin vào tính khôn ngoan thận trọng của các quyết định của ông ta
noun
[noncount] :careful good judgment that allows someone to avoid danger or risks
act
with
ordinary
/
reasonable
prudence
He
always
exercises
prudence
with
his
finances
.
noun
You should proceed with prudence in this hazardous business
discretion
wisdom
sagacity
judgement
discrimination
common
sense
canniness
presence
of
mind
awareness
wariness
care
tact
carefulness
caution
cautiousness
circumspection
watchfulness
vigilance
heedfulness
Owing to the prudence of her investments, Clara had accumulated a substantial nest egg
planning
preparation
preparedness
foresightedness
forethought
foresight
providence
precaution
far-sightedness
economy
husbandry
thrift
(
good
or
careful
)
management
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content