Tính từ
(thường, thuộc ngữ) nguyên thủy, đầu tiên
trong giai đoạn phát triển đầu tiên
primary causes
nguyên nhân đầu tiên
nghĩa nguyên thủy (nghĩa gốc) của một từ
(cách viết khác Primary) [thuộc đại] cổ sinh
(thường thuộc ngữ) chính, chủ yếu, bậc nhất
primary stress
trọng âm chính
(thuộc ngữ) [thuộc giáo dục] tiểu học
primary teachers
giáo viên tiểu học
(cách viết khác primary election) (Mỹ)
hội nghị chọn ứng cử viên (của một đảng)